Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
khổng đạo
1
/1
孔道
khổng đạo
Từ điển trích dẫn
1. Đường lớn, thuận tiện giao thông. ★Tương phản: “tiểu kính” 小徑.
2. Học thuyết của Khổng Tử 孔子.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con đường đi thông suốt, không trở ngại — Đường lối sống do Khổng Tử đề ra, tức đạo Khổng.
Bình luận
0