Có 2 kết quả:
ma • tư
Âm Hán Việt: ma, tư
Tổng nét: 6
Bộ: tử 子 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰子子
Nét bút: フ丨一フ丨一
Thương Hiệt: NDND (弓木弓木)
Unicode: U+5B56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: tử 子 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰子子
Nét bút: フ丨一フ丨一
Thương Hiệt: NDND (弓木弓木)
Unicode: U+5B56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: mā ㄇㄚ, zī ㄗ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ふたご (futago)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: maa1
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): ふたご (futago)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: maa1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Thành cặp, cặp, đôi: 孖仔 Con song sinh.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. con song sinh
2. sinh ra, đẻ ra
2. sinh ra, đẻ ra
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Con song sinh;
② Sinh ra, đẻ ra, sinh đẻ.
② Sinh ra, đẻ ra, sinh đẻ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con sinh đôi.