Có 1 kết quả:
bột tinh
Từ điển trích dẫn
1. Sao chổi. § Còn gọi là “tuệ tinh” 彗星. ◇Hán Thư 漢書: “Bắc đẩu nhân quân tượng; bột tinh, loạn thần loại, soán sát chi biểu dã” 北斗, 人君象; 孛星, 亂臣類, 篡殺之表也 (Ngũ hành chí hạ chi hạ 五行志下之下).
2. Ngày xưa thuật sĩ tinh tướng chỉ sao báo hiệu tai ách.
2. Ngày xưa thuật sĩ tinh tướng chỉ sao báo hiệu tai ách.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sao chổi.
Bình luận 0