Có 1 kết quả:
tư
Tổng nét: 7
Bộ: tử 子 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰子攵
Nét bút: フ丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: NDOK (弓木人大)
Unicode: U+5B5C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zī ㄗ
Âm Nôm: tư
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi1
Âm Nôm: tư
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): つと.める (tsuto.meru)
Âm Hàn: 자
Âm Quảng Đông: zi1
Tự hình 3
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
làm không mệt mỏi
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “tư tư” 孜孜.
Từ điển Thiều Chửu
① Tư tư 孜孜 chăm chăm (xa xả).
Từ điển Trần Văn Chánh
【孜孜】tư tư [zizi] Siêng, siêng năng, chăm chỉ, cần mẫn: 孜孜不倦 Cố gắng không mệt mỏi, luôn luôn chăm chỉ. Cv. 孳孳.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tư tư: Chăm chỉ. Siêng năng.
Từ ghép 1