Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cô thân
1
/1
孤身
cô thân
Từ điển trích dẫn
1. Cô đơn, một mình. ◇Hàn Dũ
韓
愈
: “Dư duy tráng thư sanh, Cô thân vô sở tê”
余
惟
戇
書
生
,
孤
身
無
所
齎
(Nam nội triều hạ quy trình đồng quan
南
內
朝
賀
歸
呈
同
官
).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một mình, không ai giúp đỡ. Cũng nói Cô thân chích ảnh ( một mình chiếc bóng ).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Thập ly thi kỳ 4 - Anh vũ ly lung - 十離詩其四-鸚鵡離籠
(
Tiết Đào
)
•
Thiên nhai chiết kiếm - 天涯折劍
(
Ma Xuân Đạo
)
•
Trường đoản cú ngâm - 長短句吟
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Vi quan - 為官
(
Bùi Viết Lương
)
Bình luận
0