Có 1 kết quả:

hài tử

1/1

hài tử

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đứa trẻ, trẻ con

Từ điển trích dẫn

1. Trẻ con. § Chỉ người vị thành niên. ◎Như: “giá cá hài tử tì khí đại, biệt nhạ tha” 這個孩子脾氣大, 別惹他 thằng bé này khó tính lắm, đừng trêu nó.
2. Con cái. ◎Như: “sanh hạ nhất cá hài tử” 生下一個孩子 sinh được một đứa con.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trẻ con — Đứa con.