Có 1 kết quả:

Âm Hán Việt:
Tổng nét: 12
Bộ: tử 子 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一フフ丶フフ丶フ丨一
Thương Hiệt: TVID (廿女戈木)
Unicode: U+5B73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: , ㄗˋ
Âm Nôm:
Âm Nhật (onyomi): ジ (ji), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): う.む (u.mu), しげ.る (shige.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

1/1

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sản xuất, sinh ra, làm ra

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Sinh trường, sinh sôi nẩy nở. § Thông “tư” 滋.
2. (Phó) Chăm chỉ, siêng năng. § Thông “tư” 孜.

Từ điển Trần Văn Chánh

Đẻ, sinh nở.【孳生】tư sinh [zisheng] Sinh ra, đẻ ra, sinh đẻ. Như 滋生.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng như chữ Tư 滋.