Có 2 kết quả:
học kì • học kỳ
Từ điển trích dẫn
1. Thời gian học tập ấn định cho từng bậc học.
2. Kì hạn học phân chia trong năm, thường là hai học kì. ◎Như: “đệ nhất học kì” 第一學期, “đệ nhị học kì” 第二學期.
2. Kì hạn học phân chia trong năm, thường là hai học kì. ◎Như: “đệ nhất học kì” 第一學期, “đệ nhị học kì” 第二學期.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thời gian học tập ấn định cho từng bậc học.
Bình luận 0