Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
học xá
1
/1
學舍
học xá
Từ điển trích dẫn
1. Phòng xá trường học. Cũng chỉ nơi tu tập khóa nghiệp.
2. Nơi ở của học sinh, sinh viên. ◎Như: “quốc tế học xá” 國際學舍.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Học đường.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cúc thu bách vịnh kỳ 09 - 菊秋百詠其九
(
Phan Huy Ích
)
•
Giám môn khoá sĩ - 監門課士
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Sứ trình tạp vịnh bạt - 使程雜詠跋
(
Phan Huy Chú
)
Bình luận
0