Có 3 kết quả:
loan • luyên • luyến
Tổng nét: 22
Bộ: tử 子 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱䜌子
Nét bút: 丶一一一丨フ一フフ丶丶丶丶フフ丶丶丶丶フ丨一
Thương Hiệt: VFND (女火弓木)
Unicode: U+5B7F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: luán ㄌㄨㄢˊ
Âm Nôm: loan
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen), レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): ふたご (futago)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: lyun4
Âm Nôm: loan
Âm Nhật (onyomi): サン (san), セン (sen), レン (ren)
Âm Nhật (kunyomi): ふたご (futago)
Âm Hàn: 산
Âm Quảng Đông: lyun4
Tự hình 1
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Buộc lại. Cột lại — Co rút lại — Một âm là Luyến. Xem Luyến.