Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
an mệnh
1
/1
安命
an mệnh
Từ điển trích dẫn
1. Yên với mệnh vận. ◇Bào Chiếu 鮑照: “Lạc đạo an mệnh” 樂道安命 (Viên quỳ phú 園葵賦) Vui với đạo yên với mệnh vận.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sống yên với cuộc đời mình. Yên với sự sắp đặt của trời. Cũng như An phận.