Có 1 kết quả:

cung tỉnh

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Quan thự (chỗ quan lại làm việc) trong cung cấm. ◎Như: “môn hạ tỉnh” 門下省, “trung thư tỉnh” 中書省.
2. Cung cấm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nơi ở của vua và hoàng gia. Cũng như Cung cấm — Ngôi nhà làm việc của quan, đặt trong cung vua.