Có 1 kết quả:

yến du

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Yến tiệc, vui chơi. § Cũng viết là: 讌游. ◇Nghiêm Phục 嚴復: “Xướng gia chi nữ, nhật sự yến du” 娼家之女, 日事宴游 (Luận hỗ thượng sáng hưng nữ học đường sự 論滬上創興女學堂事).