Có 1 kết quả:

gia hiệt

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Trang chủ của một website (trên mạng Internet). § Tiếng Anh "homepage". Còn gọi là: “võng lộ thủ hiệt” 網路首頁, “thủ hiệt” 首頁.