Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
dung tích
1
/1
容積
dung tích
Từ điển trích dẫn
1. Vật chứa đựng hoặc thể tích chứa được trong một vật thể.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Dung lượng 容量.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Sơ chí Đà tấn phụng tống đương sự chư quân - 初至沱汛奉送當事諸君
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0