Có 1 kết quả:
khấu
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. kẻ cướp
2. giặc, kẻ thù
2. giặc, kẻ thù
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “khấu” 寇.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ khấu 寇.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Khấu 冦.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng