Có 1 kết quả:

tịch mịch

1/1

tịch mịch

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tịch mịch, cô quạnh, hiu quạnh

Từ điển trích dẫn

1. Trống, vắng, không có vật gì cả. ◇Thẩm Ước 沈約: “Phong trần bất khởi, linh ngữ tịch mịch” 風塵不起, 囹圄寂寞 (Tề cố an lục chiêu vương bi văn 齊故安陸昭王碑文).
2. Lặng lẽ, không tiếng động. ◇Tạ Đạo Uẩn 謝道韞: “Nham trung gian hư vũ, Tịch mịch u dĩ huyền” 巖中間虛宇, 寂寞幽以玄 (Đăng san 登山).
3. Qua đời, chết. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Tây Bá kim tịch mịch, Phụng thanh dĩ du du” 西伯今寂寞, 鳳聲已悠悠 (Phụng hoàng đài 鳳凰臺).
4. Thanh nhàn, điềm đạm. ◇Quy Hữu Quang 歸有光: “San thủy chi danh thắng, tất ư khoan nhàn tịch mịch chi địa, nhi kim mã ngọc đường tử phi hoàng các bất năng kiêm nhi hữu dã” 山水之名勝, 必於寬閑寂寞之地, 而金馬玉堂紫扉黃閣不能兼而有也 (Dong xuân đường kí 容春堂記).
5. Ít, thiếu. ◎Như: “đồ thư tịch mịch” 圖書寂寞.
6. Hiu quạnh, cô đơn. ◇Tào Thực 曹植: “Nhàn phòng hà tịch mịch, Lục thảo bị giai đình” 閑房何寂寞, 綠草被階庭 (Tạp thi 雜詩).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hoàn toàn yên lặng, không có tiếng động.

Một số bài thơ có sử dụng