Có 1 kết quả:

dần nguyệt

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Tháng giêng âm lịch. ☆Tương tự: “chính nguyệt” 正月.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một tên chỉ tháng Giêng âm lịch.