Có 1 kết quả:

hạc
Âm Hán Việt: hạc
Tổng nét: 11
Bộ: miên 宀 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: JOG (十人土)
Unicode: U+5BC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄏㄜˋ
Âm Nhật (kunyomi): つる (tsuru)

Tự hình 1

1/1

hạc

phồn thể

Từ điển phổ thông

chim hạc, con sếu

Từ điển Thiều Chửu

① Nguyên là chữ 鵠 nghĩa là cao. Tục mượn dùng như chữ 鶴.