Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hàn nữ
1
/1
寒女
hàn nữ
Từ điển trích dẫn
1. Con gái nhà nghèo khó. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Đồng đình sở phân bạch, Bổn tự hàn nữ xuất” 彤廷所分帛, 本自寒女出 (Tự kinh phó Phụng Tiên huyện vịnh hoài 自京赴奉先縣詠懷).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người con gái nhà nghèo.