Có 1 kết quả:

bảo
Âm Hán Việt: bảo
Tổng nét: 13
Bộ: miên 宀 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フ一一丨一ノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: JMGU (十一土山)
Unicode: U+5BDA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): たから (takara)

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lối viết tắt của chữ Bảo 寶.