Có 1 kết quả:
khoan
Tổng nét: 13
Bộ: miên 宀 (+10 nét)
Hình thái: ⿳宀艹見
Nét bút: 丶丶フ一丨丨丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: JTBU (十廿月山)
Unicode: U+5BDB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: kuān ㄎㄨㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): くつろ.ぐ (kutsuro.gu), ひろ.い (hiro.i), ゆる.やか (yuru.yaka)
Âm Hàn: 관
Âm Quảng Đông: fun1
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): くつろ.ぐ (kutsuro.gu), ひろ.い (hiro.i), ゆる.やか (yuru.yaka)
Âm Hàn: 관
Âm Quảng Đông: fun1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. § Xưa dùng như chữ “khoan” 寬.