Có 2 kết quả:
thật tế • thực tế
Từ điển trích dẫn
1. Tình hình thật. ◎Như: “phù hợp thật tế” 符合實際.
2. Cụ thể. ◎Như: “thật tế hành động” 實際行動.
3. Hợp với sự thật. ◎Như: “giá chủng tưởng pháp bất thật tế” 這種想法不實際.
4. ★Tương phản: “biểu diện” 表面, “lí luận” 理論, “lí tưởng” 理想, “khoa đản” 誇誕, “không đỗng” 空洞, “huyễn tưởng” 幻想.
2. Cụ thể. ◎Như: “thật tế hành động” 實際行動.
3. Hợp với sự thật. ◎Như: “giá chủng tưởng pháp bất thật tế” 這種想法不實際.
4. ★Tương phản: “biểu diện” 表面, “lí luận” 理論, “lí tưởng” 理想, “khoa đản” 誇誕, “không đỗng” 空洞, “huyễn tưởng” 幻想.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung mọi việc có thật.
Bình luận 0