Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bảo thạch
1
/1
寶石
bảo thạch
phồn thể
Từ điển phổ thông
đá quý, viên ngọc
Từ điển trích dẫn
1. Đá quý, đẹp. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: “Chân châu, bảo thạch, bất kế kì số” 真珠, 寶石, 不計其數 (Đệ nhị thập lục hồi).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đá quý, tức ngọc.
Bình luận
0