Có 1 kết quả:
đạo
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dẫn, đưa
2. chỉ đạo
2. chỉ đạo
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 導.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đưa, dẫn đường: 導向正軌 Đưa vào nền nếp; 導師 Ông thầy dẫn đường;
② Dẫn, truyền, đạo: 半導體 Bán dẫn, nửa dẫn điện;
③ Chỉ đạo, chỉ dẫn, chỉ bảo, hướng dẫn: 指導 Chỉ đạo; 輔導 Phụ đạo; 訓導 Dạy bảo.
② Dẫn, truyền, đạo: 半導體 Bán dẫn, nửa dẫn điện;
③ Chỉ đạo, chỉ dẫn, chỉ bảo, hướng dẫn: 指導 Chỉ đạo; 輔導 Phụ đạo; 訓導 Dạy bảo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 導
Từ ghép 10
chỉ đạo 指导 • chủ đạo 主导 • dẫn đạo 引导 • đạo đạn 导弹 • đạo hàng 导航 • giáo đạo 教导 • hướng đạo 向导 • khuyến đạo 勸导 • lãnh đạo 领导 • phụ đạo 辅导