Có 1 kết quả:

phả
Âm Hán Việt: phả
Tổng nét: 8
Bộ: thốn 寸 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一フ一丨丶
Thương Hiệt: SRDI (尸口木戈)
Unicode: U+5C00
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: ㄆㄛˇ
Âm Quảng Đông: po2

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

phả

phồn thể

Từ điển phổ thông

không thể

Từ điển trích dẫn

1. (Phó) Xưa dùng như chữ “phả” .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Không thể (như , bộ ).