Có 1 kết quả:

chuyên gia

1/1

chuyên gia

phồn thể

Từ điển phổ thông

chuyên gia, chuyên viên, người thành thạo

Từ điển trích dẫn

1. Người biết rành một kĩ thuật hoặc học thuật. ◇Kha Nham 柯岩: “Giá khả thị quốc tế cảng khẩu, diện đối đích đô thị chuyên gia, nhất trương chủy tựu tri đạo nhĩ hữu đa thiểu cân lượng” 這可是國際港口, 面對的都是專家, 一張嘴就知道你有多少斤兩 (Thuyền trưởng 船長).
2. ☆Tương tự: “đại gia” 大家, “đại sư” 大師.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người hiểu biết rành rẽ về riêng một nghành hoạt động nào.