Có 1 kết quả:

liêu
Âm Hán Việt: liêu
Tổng nét: 12
Bộ: tiểu 小 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 𡗜
Nét bút: 一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: KCAF (大金日火)
Unicode: U+5C1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: lèo, treo
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): かがりび (kagaribi)
Âm Quảng Đông: liu4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

liêu

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Họ người.