Có 1 kết quả:
tiển
Âm Hán Việt: tiển
Tổng nét: 13
Bộ: tiểu 小 (+10 nét)
Hình thái: ⿰甚少
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶フ丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: TVFH (廿女火竹)
Unicode: U+5C20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 13
Bộ: tiểu 小 (+10 nét)
Hình thái: ⿰甚少
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶フ丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: TVFH (廿女火竹)
Unicode: U+5C20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Nôm: tiển
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), セウ (seu)
Âm Nhật (kunyomi): すくな.い (sukuna.i)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: sin2
Âm Nôm: tiển
Âm Nhật (onyomi): セン (sen), セウ (seu)
Âm Nhật (kunyomi): すくな.い (sukuna.i)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: sin2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hiếm, ít ỏi
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 尟.