Có 1 kết quả:
uông
Âm Hán Việt: uông
Tổng nét: 7
Bộ: uông 尢 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿺兀王
Nét bút: 一ノフ一一丨一
Thương Hiệt: MUMG (一山一土)
Unicode: U+5C2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: uông 尢 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿺兀王
Nét bút: 一ノフ一一丨一
Thương Hiệt: MUMG (一山一土)
Unicode: U+5C2B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: wāng ㄨㄤ
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): あしなえ (ashinae), ま.がる (ma.garu), よわ.い (yowa.i)
Âm Hàn: 왕
Âm Nhật (onyomi): オウ (ō)
Âm Nhật (kunyomi): あしなえ (ashinae), ま.がる (ma.garu), よわ.い (yowa.i)
Âm Hàn: 왕
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. kiễng chân
2. yếu đuối
2. yếu đuối
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “uông” 尪.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ uông 尪.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 尪.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Uông 尪.