Có 1 kết quả:

thũng
Âm Hán Việt: thũng
Tổng nét: 12
Bộ: uông 尢 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: KUHJG (大山竹十土)
Unicode: U+5C30
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhǒng ㄓㄨㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ジュ (ju), シュウ (shū)
Âm Quảng Đông: zung1, zung2

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chân sưng to lên.