Có 2 kết quả:
dam • giam
phồn thể
Từ điển phổ thông
(xem: dam giới 尷尬,尲尬,尴尬)
Từ điển Thiều Chửu
① Dam giới 尲尬 đi khập khễnh. Sự gì sinh lắm cái lôi thôi khó biện cho rành lẽ được, tục gọi là dam giới.
Từ ghép 1
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 尷.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 尷.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Giam giới 尲尬.
Từ ghép 1