Có 2 kết quả:
dam • giam
giản thể
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của 尷.
Từ điển Trần Văn Chánh
【尷尬】 giam giới [gangà] ① Lúng túng, khó xử, bất tiện, không tiện: 處境尷尬 Lâm vào cảnh lúng túng, ở vào địa vị khó xử;
② (Đi) Khập khiễng;
③ (đph) Ngượng, ngượng ngạo: 眞是尷尬! Thật là ngượng ngạo!
② (Đi) Khập khiễng;
③ (đph) Ngượng, ngượng ngạo: 眞是尷尬! Thật là ngượng ngạo!
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 尷