Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: uông 尢 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: KULMC (大山中一金)
Unicode: U+5C35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): タイ (tai), デ (de)
Âm Nhật (kunyomi): うまがや.む (umagaya.mu)

Tự hình 1

Dị thể 3