Có 2 kết quả:
chỉ • xích
Tổng nét: 4
Bộ: thi 尸 (+1 nét)
Lục thư: chỉ sự
Nét bút: フ一ノ丶
Thương Hiệt: SO (尸人)
Unicode: U+5C3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chě ㄔㄜˇ, chǐ ㄔˇ
Âm Nôm: sệch, xách, xế, xệch, xích
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku)
Âm Hàn: 척
Âm Quảng Đông: ce2, cek3
Âm Nôm: sệch, xách, xế, xệch, xích
Âm Nhật (onyomi): シャク (shaku)
Âm Hàn: 척
Âm Quảng Đông: ce2, cek3
Tự hình 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bản sự thi - Xuân Vũ lâu đầu xích bát tiêu - 本事詩-春雨樓頭尺八簫 (Tô Mạn Thù)
• Dương liễu chi ngũ thủ kỳ 2 - 楊柳枝五首其二 (Tiết Năng)
• Độc bất kiến - 獨不見 (Lý Bạch)
• Hàn thực nhật quá Hồ Nhữ Khí mộ - 寒食日過胡汝器墓 (Lưu Phổ)
• Hảo sự cận - Đăng Mai Tiên sơn tuyệt đỉnh vọng hải - 好事近-登梅仙山絕頂望海 (Lục Du)
• Long Môn các - 龍門閣 (Đỗ Phủ)
• Nga Hồ sơn - 鵝湖山 (Phạm Đoan Thần)
• Phụng biệt Tô phán thư Thế Nhượng - 奉別蘇判書世讓 (Hwang Jin-i)
• Tống Hình bộ tả thị lang Cừ Châu hầu thụ Quảng Nam hiệp trấn chi mệnh - 送刑部左侍郎蘧州侯授廣南協鎮之命 (Ngô Thì Nhậm)
• Xuân trung sơn am kỷ sự - 春中山庵紀事 (Phan Huy Ích)
• Dương liễu chi ngũ thủ kỳ 2 - 楊柳枝五首其二 (Tiết Năng)
• Độc bất kiến - 獨不見 (Lý Bạch)
• Hàn thực nhật quá Hồ Nhữ Khí mộ - 寒食日過胡汝器墓 (Lưu Phổ)
• Hảo sự cận - Đăng Mai Tiên sơn tuyệt đỉnh vọng hải - 好事近-登梅仙山絕頂望海 (Lục Du)
• Long Môn các - 龍門閣 (Đỗ Phủ)
• Nga Hồ sơn - 鵝湖山 (Phạm Đoan Thần)
• Phụng biệt Tô phán thư Thế Nhượng - 奉別蘇判書世讓 (Hwang Jin-i)
• Tống Hình bộ tả thị lang Cừ Châu hầu thụ Quảng Nam hiệp trấn chi mệnh - 送刑部左侍郎蘧州侯授廣南協鎮之命 (Ngô Thì Nhậm)
• Xuân trung sơn am kỷ sự - 春中山庵紀事 (Phan Huy Ích)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(nhạc) Xê (kí hiệu một nốt trong nhạc cổ Trung Quốc, tương đương nốt “rê” trong nhạc xon phe ngày nay). Xem 尺 [chê].
Từ ghép 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thước (10 tấc)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lượng từ, đơn vị đo chiều dài: thước. ◎Như: “công xích” 公尺 thước tây (m, mètre), bằng một trăm phân (cm, centimètre), một thước cổ (Trung Quốc) bằng 0,33 cm.
2. (Danh) Cái thước, khí cụ để đo dài ngắn. ◎Như: “bì xích” 皮尺 thước da , “thiết xích” 鐵尺 thước sắt. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Hàn y xứ xứ thôi đao xích” 寒衣處處催刀尺 (Thu hứng 秋興) Trời lạnh giục kẻ dao thước may áo ngự hàn.
3. (Danh) Vật hình dài như cái thước. ◎Như: “trấn xích” 鎮尺 cái đồ chận giấy, sách vở.
4. (Tính) Nhỏ, bé. ◎Như: “xích thốn chi công” 尺寸之功 công lao nhỏ bé.
2. (Danh) Cái thước, khí cụ để đo dài ngắn. ◎Như: “bì xích” 皮尺 thước da , “thiết xích” 鐵尺 thước sắt. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Hàn y xứ xứ thôi đao xích” 寒衣處處催刀尺 (Thu hứng 秋興) Trời lạnh giục kẻ dao thước may áo ngự hàn.
3. (Danh) Vật hình dài như cái thước. ◎Như: “trấn xích” 鎮尺 cái đồ chận giấy, sách vở.
4. (Tính) Nhỏ, bé. ◎Như: “xích thốn chi công” 尺寸之功 công lao nhỏ bé.
Từ điển Thiều Chửu
① Thước, mười tấc là một thước.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thước Trung Quốc (bằng 1/3 mét);
② Thước: 公尺 Thước tây, mét;
③ Cái thước: 鐵尺 Cái thước sắt. Xem 尺 [châ].
② Thước: 公尺 Thước tây, mét;
③ Cái thước: 鐵尺 Cái thước sắt. Xem 尺 [châ].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái thước để đo — Một thước ta ( có 10 tấc ).
Từ ghép 17