Có 1 kết quả:
hý
giản thể
Từ điển phổ thông
1. lớn mạnh
2. một loài vật giống như rùa
3. con rùa đá lớn cõng tấm bia
2. một loài vật giống như rùa
3. con rùa đá lớn cõng tấm bia
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lớn mạnh;
② Con rùa đá lớn cõng tấm bia.
② Con rùa đá lớn cõng tấm bia.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 屭