Có 1 kết quả:

cư trạch

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Nhà ở. ◇Tam quốc chí 三國志: “Cư trạch li thủy thất bát thập bộ” 居宅離水七八十步 (Quản Ninh truyện 管寧傳).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nhà ở.