Có 1 kết quả:

bính tuyệt

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Không qua lại với nhau nữa, đoạn tuyệt.
2. Cai trừ, giới trừ. ◎Như: “bính tuyệt yên tửu” 屏絕菸酒 giới trừ thuốc lá và rượu.

Một số bài thơ có sử dụng