Có 2 kết quả:

triển lãmtriển lãm

1/2

triển lãm

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mở ra, phô bày ra cho mọi người coi.

triển lãm

phồn thể

Từ điển phổ thông

triển lãm, trưng bày