Có 3 kết quả:

akha
Âm Hán Việt: a, kha,
Tổng nét: 10
Bộ: thi 尸 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一ノフ丨一丨フ一丨
Thương Hiệt: SNLR (尸弓中口)
Unicode: U+5C59
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ē
Âm Nhật (onyomi): ア (a)
Âm Quảng Đông: o1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/3

a

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đại tiện, đi ỉa

Từ điển phổ thông

ốm nặng

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Bài tiết. ◎Như: “a thỉ” 屙屎 ỉa.

Từ điển Thiều Chửu

① Ði ỉa.

Từ điển Trần Văn Chánh

(đph) Đi ỉa, đi đái: 屙屎 Ỉa, đi đồng; 屙尿 Đi đái, đi giải.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đi cầu, đi đại tiện.

kha

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ốm nặng

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đại tiện, đi ỉa