Có 2 kết quả:

bình khíbính khí

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngăn che không dám thở, nín thở, ý nói cung kính lắm.

Từ điển trích dẫn

1. § Xem “bính khí” 屏氣.