Có 1 kết quả:

bình chướng

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Bức chắn gió hoặc dùng để ngăn cách trong nhà. § Cũng viết “bình chướng” 屏障. Còn gọi là “bình môn” 屛門, “bình phong” 屛風.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngăn che. Vách ngăn trong nhà.