Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tằng tằng
1
/1
層層
tằng tằng
phồn thể
Từ điển phổ thông
tầng tầng lớp lớp, nhiều lớp chồng lên nhau
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhiều lớp chồng chất. Thường nói: Tằng tằng điệp điệp.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch Đằng hải khẩu - 白藤海口
(
Nguyễn Trãi
)
•
Đề Bình Thuận Quan thánh miếu - 題平順關聖廟
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Đề Hồ Công động - 題壼公洞
(
Trịnh Sâm
)
•
Đề Tam Điệp sơn - 題三疊山
(
Thiệu Trị hoàng đế
)
•
Đồ kinh Tần Thuỷ Hoàng mộ - 途經秦始皇墓
(
Hứa Hồn
)
•
Hỗ giá chinh Thuận Hoá kỷ hành - Thần Phù sơn - 扈駕征順化紀行-神符山
(
Phạm Công Trứ (I)
)
•
Quá Hoành Sơn - 過橫山
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Thu dạ lữ hoài ngâm - 秋夜旅懷吟
(
Đinh Nhật Thận
)
•
Thu kính - 秋徑
(
Bảo Xiêm thiền sư
)
•
Viên Minh viên - 圓明園
(
Ngô Thì Nhậm
)