Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tằng lâu
1
/1
層樓
tằng lâu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhà cao, nhiều từng.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ tự - 古寺
(
Ngô Thì Nhậm
)
•
Độc hiệp tá Trí Chánh Tĩnh Trai Hoàng tiên sinh Mạnh Trí viên đình tân vịnh tứ thủ đáp hoạ nguyên vận kỳ 2 - 讀協佐致政靜齋黃先生孟致園亭新詠四首答和原韻其二
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Hán Dương Thái Bạch lâu - 漢陽太白樓
(
Lý Quần Ngọc
)
•
Kinh kiến trung thu đồng nhân chiêm bái Ức Trai tiên sinh từ đường - 京見中秋同人瞻拜抑齋先生祠堂
(
Võ Khắc Triển
)
•
Lâu cổ truyền canh - 樓古傳更
(
Phạm Đình Hổ
)
•
Nạn hữu xuy địch - 難友吹笛
(
Hồ Chí Minh
)
•
Quế Lâm thập nhị vịnh kỳ 04 - Chung Cổ lâu (Lạc nhạn cách) - 桂林十二詠其四-鍾鼓樓(落鴈格)
(
Phan Huy Thực
)
•
Thái tang tử - Thư Bác Sơn đạo trung bích - 采桑子-書博山道中壁
(
Tân Khí Tật
)
•
Thu hiểu đăng Phổ Linh tự chung lâu - 秋曉登普靈寺鐘樓
(
Bùi Huy Bích
)
•
Tích song song - 昔雙雙
(
Trương Tiên
)
Bình luận
0