Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tằng đài
1
/1
層臺
tằng đài
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhà nhiều tầng cất trên nền cao — Nền cao, có nhiều lớp chồng lên nhau.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ất dạ tuý khởi ngẫu thành - 乙夜醉起偶成
(
Lê Khắc Cẩn
)
•
Đằng Vương các tự - 滕王閣序
(
Vương Bột
)
•
Đồng Tước đài - 銅雀臺
(
Nguyễn Du
)
•
Đồng Tước đài phú - 銅雀臺賦
(
Tào Thực
)
•
Tặng biệt - 贈別
(
Bùi Viện
)
Bình luận
0