Có 1 kết quả:

liêu
Âm Hán Việt: liêu
Tổng nét: 18
Bộ: thi 尸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一ノ丶丶フ一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: SJKF (尸十大火)
Unicode: U+5C6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ
Âm Quảng Đông: liu4

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

liêu

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hòn dái — Bộ phận sinh dục của đàn ông.