Có 2 kết quả:
kích • nghịch
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng như chữ Kích 戟— Một âm khác là Nghịch.
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trái ngược — Không thuận. Một âm là Kích. Xem Kích.
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng