Có 2 kết quả:

kíchnghịch
Âm Hán Việt: kích, nghịch
Tổng nét: 6
Bộ: triệt 屮 (+3 nét)
Hình thái: 屮
Nét bút: 丶ノ一フ丨ノ
Thương Hiệt: TU (廿山)
Unicode: U+5C70
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

kích

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dùng như chữ Kích 戟— Một âm khác là Nghịch.

nghịch

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trái ngược — Không thuận. Một âm là Kích. Xem Kích.