Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
san thê
1
/1
山妻
san thê
Từ điển trích dẫn
1. Khiêm xưng vợ mình là “san thê” 山妻. ◇Tây du kí 西遊記: “Ngã san thê tự ấu tu trì, dã thị cá đắc đạo đích nữ tiên” 我山妻自幼修持, 也是個得道的女仙 (Đệ lục thập hồi).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Mạnh thương tào bộ chỉ lĩnh tân tửu tương nhị vật mãn khí kiến di lão phu - 孟倉曹步趾領新酒醬二物滿器見遺老夫
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0