Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sơn cư
1
/1
山居
sơn cư
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ở trên núi — Người vào núi ở ẩn.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 003 - 山居百詠其三
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 022 - 山居百詠其二十二
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 032 - 山居百詠其三十二
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 054 - 山居百詠其五十四
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 067 - 山居百詠其六十七
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 073 - 山居百詠其七十三
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 079 - 山居百詠其七十九
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 084 - 山居百詠其八十四
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Thiên Trúc tự - 天竺寺
(
Tô Thức
)
•
Ức tích sơn cư - 憶昔山居
(
Chiêm Đồng
)
Bình luận
0