Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sơn trà
1
/1
山茶
sơn trà
Từ điển trích dẫn
1. Một thứ cây lá thường xanh, hoa trắng, có thứ đỏ, dùng làm cảnh chơi (lat. Theaceae). § Còn có tên là “nhất niệp hồng”
一
捻
紅
.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cây nhỏ, hoa có hai màu đỏ trắng rất đẹp ( camelias ).
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hoàng Sơn nhật ký kỳ 1 - 黃山日記其一
(
Hồ Chí Minh
)
•
Mân thành phát mộ - 閩城發暮
(
Tát Đô Lạt
)
•
Sơn trà - 山茶
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0